STT | Tên chỉ tiêu | Mức theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (số hiệu Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia) |
Mức công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | TCVN 10298:2014 |
Tốc độ chương trình tương ứng cho từng cấu hình + CIF: tốc độ từ 64 kbit/s tới 2Mbit/s + VGA: tốc độ từ 128 kbit/s đến 4Mbit/s |
Tốc độ chương trình tương ứng cho từng cấu hình + CIF: tốc độ từ 64 kbit/s tới 2Mbit/s + VGA: tốc độ từ 128 kbit/s đến 4Mbit/s |
Đáp ứng |
2 | TCVN 10298:2014 | Tốc độ tải trung bình chương trình truyền hình: Tth ≥ 320 kbps | Tốc độ tải trung bình chương trình truyền hình: Tth ≥ 800 kbps | Đáp ứng |
3 | TCVN 10298:2014 | Điểm chất lượng tín hiệu Video trung bình ≥ 3 | Điểm chất lượng tín hiệu Video trung bình ≥ 4 | Đáp ứng |
4 | TCVN 10298:2014 | Điểm chất lượng tín hiệu Audio trung bình ≥ 3 | Điểm chất lượng tín hiệu Audio trung bình ≥ 4 | Đáp ứng |
5 | TCVN 10298:2014 | Điểm chất lượng tín hiệu Video/Audio trung bình ≥ 3 | Điểm chất lượng tín hiệu Video/Audio trung bình ≥ 4 | Đáp ứng |